Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đứng đầu
[đứng đầu]
|
to rank first; to be in the lead; to be at the head/top (of a list); to head; to top
To be first in the queue
To head/top the list of successful candidates; To rank first on the list of successful candidates
Madrid heads the list of Europe's most interesting cities
Từ điển Việt - Việt
đứng đầu
|
tính từ
vị trí lãnh đạo
nâng cao trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan